Có 2 kết quả:

納降 nà xiáng ㄋㄚˋ ㄒㄧㄤˊ纳降 nà xiáng ㄋㄚˋ ㄒㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to surrender
(2) to accept defeat

Từ điển Trung-Anh

(1) to surrender
(2) to accept defeat